Có 2 kết quả:

产物 chǎn wù ㄔㄢˇ ㄨˋ產物 chǎn wù ㄔㄢˇ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) product
(2) result (of)

Từ điển Trung-Anh

(1) product
(2) result (of)