Có 2 kết quả:
产物 chǎn wù ㄔㄢˇ ㄨˋ • 產物 chǎn wù ㄔㄢˇ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) product
(2) result (of)
(2) result (of)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) product
(2) result (of)
(2) result (of)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh